Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Pháp | 4 | 2021/2022 2002/2003 1981/1982 1952/1953 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 2022/2023 1956/1957 |
| |||
Thành phố: | Toulouse | Sân tập huấn: | Stadium de Toulouse |
Sức chứa: | 33150 | Thời gian thành lập: | 1970 |
Huấn luyện viên: | C. Martínez | Thuộc giải đấu | VĐQG Pháp |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
27 | 19 | 8 | 9 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Pháp | 4 | 2021/2022 2002/2003 1981/1982 1952/1953 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 2022/2023 1956/1957 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Pháp | |
Hạng Hai Pháp | |
FRA LC | |
Cúp Quốc Gia Pháp | |
FRA Trophée des Champions | |
Europa League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 1.13 | 1.13 | 21 |
Tạm thời chưa có số liệu |